Di truyền bệnh lý là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Di truyền bệnh lý là lĩnh vực nghiên cứu các bất thường gen, nhiễm sắc thể hoặc ty thể gây rối loạn sinh học và bệnh lý ở cơ thể người. Nó bao gồm cơ chế sinh bệnh, chẩn đoán, tiên lượng và ứng dụng xét nghiệm di truyền để điều trị và dự phòng bệnh.

Khái niệm “di truyền bệnh lý”

Di truyền bệnh lý là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các bất thường vật chất di truyền (DNA, RNA, nhiễm sắc thể, ty thể) có khả năng gây nên biểu hiện bệnh lý ở mức tế bào, mô và toàn cơ thể. Khái niệm bao trùm từ các rối loạn đơn gen có kiểu di truyền Mendel, rối loạn đa gen–đa yếu tố chịu ảnh hưởng môi trường, đến các bất thường số lượng/cấu trúc nhiễm sắc thể và đột biến ở bộ gen ty thể. Về thực hành, di truyền bệnh lý cung cấp bằng chứng phân tử cho chẩn đoán xác định, phân tầng nguy cơ và định hướng điều trị chính xác trong lâm sàng. Tài liệu khuyến nghị tổng quan về khái niệm và thực hành có thể tham khảo tại NHGRI/NIH và chuyên trang kiến thức bệnh học di truyền lâm sàng MedlinePlus Genetics.

Định nghĩa vận hành của “bệnh di truyền” không chỉ dựa trên sự hiện diện của biến thể gen, mà còn dựa trên mức độ bằng chứng quy kết tính gây bệnh (pathogenicity) theo tiêu chuẩn phân loại của các hội nghề nghiệp như ACMG, bao gồm dữ liệu quần thể (tần suất biến thể), dữ liệu chức năng (thử nghiệm in vitro/in vivo), mô hình di truyền gia đình và độ phù hợp kiểu hình–kiểu gen. Đối với các bệnh phức tạp, đóng góp di truyền thường thể hiện dưới dạng đa biến thể nguy cơ với hiệu ứng nhỏ, tương tác với yếu tố môi trường và hành vi, do đó cách tiếp cận dự phòng và điều trị đòi hỏi phối hợp đa chuyên khoa.

Một số thuật ngữ cốt lõi thường dùng:

  • Đột biến/biến thể gây bệnh (pathogenic/likely pathogenic): biến đổi DNA có bằng chứng đủ mạnh liên quan trực tiếp đến bệnh; xem chuẩn phân loại của ACMG–AMP tại ACMG.
  • Biến thể chưa rõ ý nghĩa (VUS): chưa đủ bằng chứng; cần theo dõi, xét nghiệm gia đình hoặc thử nghiệm chức năng bổ sung.
  • Độ thâm nhập/biểu hiện: xác suất người mang biến thể biểu hiện bệnh và mức độ nặng nhẹ; khái niệm nền tảng trong tư vấn di truyền (MedlinePlus Genetics).

Các loại di truyền bệnh lý chính

Phân loại thực hành dựa trên cơ chế di truyền và cấp độ bất thường. Nhóm rối loạn đơn gen theo quy luật Mendel gồm trội trên nhiễm sắc thể thường, lặn trên nhiễm sắc thể thường, liên kết X hoặc các mô hình phức tạp như in dấu di truyền. Ví dụ điển hình: xơ nang (CFTR, lặn NST thường), bệnh Huntington (HTT, trội NST thường), máu khó đông A/B (F8/F9, liên kết X). Thông tin tổng quan và hồ sơ bệnh có thể tra cứu trên MedlinePlus Genetics và cổng dữ liệu của NCBI Bookshelf.

Nhóm rối loạn đa gen–đa yếu tố là kết quả cộng gộp nhiều biến thể nguy cơ và ảnh hưởng môi trường (như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, bệnh mạch vành). Mô hình nguy cơ thường được ước lượng bằng điểm đa gen (polygenic risk), trong khi chiến lược dự phòng nhấn mạnh điều chỉnh lối sống kết hợp cá thể hóa điều trị. Nhóm bất thường nhiễm sắc thể bao gồm lệch bội (trisomy 21/18/13), mất/nhân đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn cân bằng/không cân bằng; các bất thường này được chẩn đoán chủ yếu bằng karyotype và/hoặc microarray. Nhóm di truyền ty thể liên quan đột biến mtDNA di truyền theo dòng mẹ, thường gây rối loạn chuyển hóa năng lượng đa cơ quan; tham khảo tổng quan tại NINDS/NIH.

Bảng tóm tắt đặc trưng chính:

Nhóm rối loạn Kiểu di truyền Ví dụ Công cụ chẩn đoán chủ đạo
Đơn gen (Mendel) Trội/lặn NST thường, liên kết X CF, Huntington, Hemophilia Gene panel, Sanger/NGS
Đa gen–đa yếu tố Đa yếu tố + môi trường ĐTĐ type 2, bệnh mạch vành GWAS, PRS, biomarker
Nhiễm sắc thể Lệch bội/đột biến cấu trúc Down, Edwards, vi mất đoạn Karyotype, CMA (microarray)
Ty thể Di truyền theo mẹ MELAS, LHON mtDNA sequencing

Cơ chế sinh học và cơ sở phân tử

Biến thể gây bệnh tác động đến chức năng sinh học thông qua nhiều cơ chế: thay đổi trình tự acid amin làm sai cấu trúc gập protein; đột biến nonsense tạo codon kết thúc sớm làm mất chức năng; đột biến lệch khung gây dịch mã bất thường; biến thể vùng điều hòa ảnh hưởng gắn kết yếu tố phiên mã; biến thể splice làm bất thường nối exon–intron; mở rộng lặp (repeat expansion) gây độc tính RNA/protein; bất thường số lượng bản sao (CNV) làm thay đổi liều gen. Tài liệu nền tảng về cơ chế phân tử có thể tham chiếu tại NHGRI Genetics Glossary.

Ở cấp thể hệ, lệch bội phá vỡ cân bằng biểu hiện gen, dẫn tới rối loạn phát triển và chức năng cơ quan; chuyển đoạn không cân bằng có thể tạo điểm gãy gen hoặc hiệu ứng vị trí (position effect). Di truyền ty thể cho thấy hiện tượng dị thể ty thể (heteroplasmy) và ngưỡng biểu hiện bệnh phụ thuộc tỷ lệ mtDNA đột biến trong mô. Trong bệnh phức tạp, cơ chế bệnh sinh thường là tích lũy hiệu ứng nhỏ từ nhiều biến thể, tương tác epistasis và ảnh hưởng môi trường, do đó mô hình nguy cơ tương đối hữu dụng hơn mô hình tất định.

Nguyên lý cân bằng Hardy–Weinberg là cơ sở ước lượng tần suất mang gen và nguy cơ sinh con mắc bệnh trong quần thể:

p2+2pq+q2=1p^2 + 2pq + q^2 = 1

Trong đó pq là tần suất hai alen tại một locus; q2q^2 xấp xỉ tần suất bệnh lặn, còn 2pq2pq xấp xỉ tần suất người mang gen lặn không biểu hiện. Khung định lượng này kết hợp với dữ liệu tần suất biến thể từ cơ sở dữ liệu quần thể (ví dụ gnomAD) giúp đánh giá khả năng gây bệnh của biến thể trong thực hành lâm sàng.

Kỹ thuật chẩn đoán di truyền bệnh lý

Chẩn đoán dựa vào bậc thang xét nghiệm từ mức nhiễm sắc thể đến mức đơn nucleotide. Ở mức nhiễm sắc thể, karyotype phát hiện lệch bội và bất thường cấu trúc lớn; microarray (CMA) phát hiện CNV mức kilobase–megabase, đặc biệt hữu ích trong rối loạn phát triển thần kinh; xem khuyến nghị thực hành của ACMG. Ở mức gen, PCR/Sanger phù hợp xác nhận biến thể mục tiêu; NGS gene panel cho nhóm bệnh xác định; WES/WGS hữu ích khi kiểu hình rộng hoặc nhiều gen nghi ngờ; tổng quan kỹ thuật tại FDA – NGS-based TestsNHGRI.

Các bước triển khai thường tuân theo thuật toán lâm sàng: xác định kiểu hình–gia hệ; chọn xét nghiệm đầu tay (karyotype/microarray cho nghi ngờ nhiễm sắc thể; panel/WES cho nghi ngờ đơn gen); xác nhận biến thể bằng phương pháp độc lập; phân loại biến thể theo tiêu chuẩn ACMG–AMP; tích hợp kết quả với dữ liệu lâm sàng để chẩn đoán và tư vấn di truyền. Với bệnh ty thể, cần xét nghiệm heteroplasmy định lượng và xem xét mô đích (máu, cơ) tùy bệnh cảnh; tham khảo Mito Foundation và hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng tại NINDS.

Bảng so sánh nhanh các công nghệ:

Kỹ thuật Kích thước biến thể phát hiện Ưu điểm Hạn chế
Karyotype >5–10 Mb Rẻ, toàn bộ bộ NST Không phát hiện vi mất/vi nhân đoạn nhỏ
Microarray (CMA) ~50 kb–Mb Nhạy với CNV, không cần nuôi cấy Không phát hiện biến thể cân bằng/điểm
NGS gene panel 1 bp–vài kb Nhắm đích, chi phí tối ưu Bỏ sót gen ngoài panel
WES/WGS 1 bp–Mb (tùy thuật toán) Phủ rộng, phát hiện đa dạng biến thể Phức tạp phân tích, VUS nhiều

Vai trò của chuyên ngành Di truyền bệnh lý trong chẩn đoán lâm sàng

Di truyền bệnh lý là một phân ngành của bệnh học lâm sàng, tập trung vào việc phát hiện, giải thích và ứng dụng thông tin di truyền trong chẩn đoán, tiên lượng và điều trị bệnh. Các bác sĩ chuyên ngành này sử dụng nhiều nền tảng xét nghiệm phân tử và tế bào để xác định biến thể gen gây bệnh, từ đó cung cấp báo cáo lâm sàng và khuyến nghị quản lý bệnh nhân. Tham khảo mô tả nghề nghiệp tại RCPAQueensland Health.

Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ di truyền bệnh lý có vai trò kết nối giữa phòng xét nghiệm và đội ngũ điều trị, giúp giải thích kết quả xét nghiệm trong bối cảnh lâm sàng cụ thể. Họ tham gia xây dựng chiến lược xét nghiệm hợp lý, tránh lãng phí nguồn lực và giảm thời gian chẩn đoán. Ngoài ra, họ cũng đảm nhiệm tư vấn di truyền cho bệnh nhân và gia đình, đặc biệt trong các trường hợp bệnh di truyền nặng hoặc có nguy cơ tái phát cao.

Nhiệm vụ chính bao gồm:

  • Xác định chỉ định xét nghiệm phù hợp với kiểu hình bệnh nhân.
  • Giải thích kết quả xét nghiệm, phân loại biến thể theo chuẩn ACMG–AMP.
  • Hỗ trợ quyết định lâm sàng: điều trị, theo dõi, dự phòng.
  • Đào tạo và hỗ trợ đồng nghiệp về các vấn đề di truyền y học.

Tác động lâm sàng và lợi ích y học

Ứng dụng kết quả xét nghiệm di truyền bệnh lý mang lại nhiều giá trị y học rõ rệt. Thứ nhất, nó cho phép chẩn đoán xác định ở những trường hợp bệnh hiếm, khó chẩn đoán bằng phương pháp thông thường, từ đó kết thúc “cuộc hành trình chẩn đoán” kéo dài của bệnh nhân. Thứ hai, nó cung cấp thông tin tiên lượng giúp điều chỉnh kế hoạch điều trị và theo dõi. Thứ ba, xét nghiệm di truyền hỗ trợ sàng lọc và dự phòng bệnh ở các thành viên gia đình có nguy cơ.

Ngoài ra, thông tin di truyền còn là nền tảng của y học chính xác (precision medicine), cho phép lựa chọn thuốc hoặc phác đồ tối ưu dựa trên đặc điểm di truyền của từng bệnh nhân. Ví dụ, xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ giúp lựa chọn thuốc ức chế tyrosine kinase phù hợp; xét nghiệm BRCA1/2 trong ung thư vú và buồng trứng định hướng sử dụng thuốc PARP inhibitor.

Bảng ví dụ minh họa ứng dụng lâm sàng:

Bệnh/tình trạng Biến thể di truyền Ý nghĩa lâm sàng Quyết định điều trị
Ung thư phổi không tế bào nhỏ EGFR, ALK Xác định đích điều trị Thuốc TKI/ALK inhibitor
Ung thư vú/ buồng trứng BRCA1/2 Nguy cơ gia đình, đáp ứng thuốc PARP inhibitor, dự phòng phẫu thuật
Bệnh chuyển hóa bẩm sinh PAH, GALT Chẩn đoán xác định, dự phòng biến chứng Chế độ ăn đặc hiệu

Thách thức và giới hạn hiện tại

Bất chấp tiến bộ kỹ thuật, lĩnh vực di truyền bệnh lý vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những vấn đề nổi bật là chi phí xét nghiệm, đặc biệt với giải trình tự toàn bộ hệ gen (WGS) hoặc exome (WES), khiến khả năng tiếp cận hạn chế ở nhiều quốc gia thu nhập thấp và trung bình. Thêm vào đó, việc giải thích các biến thể chưa rõ ý nghĩa (VUS) đòi hỏi thời gian, dữ liệu bổ sung và hợp tác liên ngành.

Khó khăn khác bao gồm thiếu hụt nhân lực được đào tạo bài bản, hạn chế cơ sở hạ tầng phòng xét nghiệm đạt chuẩn, và rào cản pháp lý liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu di truyền. Các biến thể hiếm trong quần thể đặc thù có thể bị bỏ sót do cơ sở dữ liệu tham chiếu không đủ đại diện.

Một số hướng khắc phục:

  • Giảm chi phí thông qua tối ưu hóa quy trình và công nghệ mới.
  • Mở rộng cơ sở dữ liệu biến thể đại diện cho nhiều quần thể.
  • Đào tạo và thu hút nhân lực di truyền học lâm sàng.
  • Xây dựng khung pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Tương lai và xu hướng phát triển

Di truyền bệnh lý đang bước vào kỷ nguyên tích hợp dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích biến thể, dự đoán nguy cơ và hỗ trợ quyết định lâm sàng. Chi phí giải trình tự gen tiếp tục giảm mạnh, mở ra khả năng xét nghiệm rộng rãi cho cộng đồng. Công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR/Cas9 mở ra triển vọng điều trị nguyên nhân bệnh di truyền, dù vẫn cần nhiều nghiên cứu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Một xu hướng quan trọng khác là y học dự phòng dựa trên thông tin di truyền, cho phép xác định cá nhân có nguy cơ cao và can thiệp trước khi bệnh khởi phát. Điều này đòi hỏi hệ thống y tế sẵn sàng tích hợp xét nghiệm di truyền vào chăm sóc sức khỏe ban đầu và quản lý dữ liệu di truyền một cách có trách nhiệm.

Ví dụ thực tiễn thành công

Tại Úc, chương trình Australian Genomics đã triển khai xét nghiệm WGS cho bệnh nhân mắc bệnh hiếm, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán từ vài năm xuống còn vài tuần. Ở Anh, dự án 100,000 Genomes Project đã chứng minh lợi ích lâm sàng và kinh tế của xét nghiệm gen quy mô lớn trong ung thư và bệnh hiếm. Tại Việt Nam, một số bệnh viện lớn đã ứng dụng NGS trong chẩn đoán bệnh máu khó đông, loạn dưỡng cơ Duchenne, và ung thư, đem lại hướng điều trị chính xác hơn.

Các yếu tố góp phần thành công:

  • Hỗ trợ chính sách và tài chính từ nhà nước.
  • Hạ tầng phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
  • Đào tạo nhân lực và hợp tác quốc tế.
  • Quản lý dữ liệu di truyền minh bạch và an toàn.

Tổng kết

Di truyền bệnh lý là lĩnh vực then chốt trong y học hiện đại, kết nối kiến thức sinh học phân tử với thực hành lâm sàng để nâng cao chất lượng chẩn đoán, điều trị và dự phòng. Tiềm năng của nó sẽ được khai thác tối đa khi có sự đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, nhân lực, cơ sở dữ liệu và khung pháp lý, nhằm mang lại lợi ích bền vững cho người bệnh và cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  • RCPA. Genetic Pathology Career Overview. Link.
  • Queensland Health. Genetic Pathology – Specialty Overview. Link.
  • MedlinePlus Genetics. Genetic Conditions. Link.
  • NHGRI/NIH. Genetics and Genomics Fact Sheets. Link.
  • FDA. NGS-based Tests. Link.
  • NINDS. Mitochondrial Myopathies. Link.
  • gnomAD. Genome Aggregation Database. Link.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề di truyền bệnh lý:

Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền n...... hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Phân tích hệ phả thực vật của các chuỗi virus viêm gan E toàn cầu: sự đa dạng di truyền, các kiểu phân loại và bệnh truyền nhiễm động vật sang người Dịch bởi AI
Reviews in Medical Virology - Tập 16 Số 1 - Trang 5-36 - 2006
Tóm tắtCác chuỗi nucleotide từ tổng cộng 421 mẫu virus viêm gan E (HEV) đã được thu thập từ Genbank và phân tích. Về mặt hệ phả thực vật, HEV được phân loại thành bốn kiểu gen chính. Kiểu gen 1 được bảo tồn nhiều hơn và được phân thành năm kiểu phụ. Số lượng chuỗi kiểu gen 2 bị giới hạn nhưng có thể phân loại thành hai kiểu phụ. Các kiểu gen 3 và 4 cực kỳ đa dạng v...... hiện toàn bộ
Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004
Burkholderia pseudomallei là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái L...... hiện toàn bộ
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Dự đoán tác động của việc truyền máu chỉ với các tế bào hồng cầu phù hợp kiểu hình cho bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm: Các hệ quả lý thuyết và thực tiễn Dịch bởi AI
Transfusion - Tập 42 Số 6 - Trang 684-690 - 2002
ĐỀ CẬP: Việc truyền máu chỉ với các tế bào hồng cầu (RBCs) phù hợp kiểu hình đã được khuyến cáo để giảm tỷ lệ xảy ra hiện tượng tạo kháng thể allo đối với các kháng nguyên nhóm máu ở bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD).THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP: Lợi ích dự kiến của việc phù hợp kiểu hình được xác định bằng cách...... hiện toàn bộ
#hồng cầu hình liềm #kháng thể allo #truyền máu #phù hợp kiểu hình
Đường truyền tín hiệu Hippo và những tác động của nó đối với sức khỏe con người và các bệnh lý Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 7 Số 1
Tóm tắtNhư một mạng lưới tín hiệu được bảo tồn qua tiến hóa, đường truyền tín hiệu Hippo đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình sinh học. Do đó, đã có nhiều nỗ lực được thực hiện để hiểu rõ các tín hiệu thượng nguồn ảnh hưởng đến hoạt động của đường truyền tín hiệu Hippo, cũng như các chức năng sinh lý của nó, chẳng hạn như sự gia tăng số...... hiện toàn bộ
Lựa chọn các gen housekeeping ở cừu để chuẩn hóa bằng RT-PCR thời gian thực; phân tích biểu hiện gen PrP và độ nhạy di truyền đối với bệnh scrapie Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 Số 1 - 2005
Tóm tắt Đặt vấn đề Biểu hiện của protein prion tế bào là điều cần thiết cho sự phát triển của các bệnh não xốp lây truyền (TSEs), và ở cừu, độ nhạy di truyền với scrapie đã được liên kết với các đa hình gene PrP. Để kiểm tra mối liên kết giả thuyết giữa biểu hiện gene <...... hiện toàn bộ
Biến thể di truyền của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone: vai trò hay khoảng trống trong việc xảy ra và dự đoán lâu dài cơn nhồi máu cơ tim cấp ở độ tuổi trẻ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2007
Tóm tắt Giới thiệu Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) có vai trò trong việc duy trì ổn định tim mạch, như đã chỉ ra bởi các nghiên cứu trước đây báo cáo mối liên hệ tích cực giữa các kiểu gen RAAS cụ thể và nguy cơ gia tăng nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, vai trò tiên đoán trong một thời g...... hiện toàn bộ
#RAAS #nhồi máu cơ tim cấp #biến thể di truyền #tiên lượng #bệnh nhân trẻ
Nghiên cứu về kiểu gen HL‐A trong một trường hợp bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) ở gia đình Dịch bởi AI
Wiley - Tập 4 Số 4 - Trang 441-445 - 1974
Nhóm máu và kháng nguyên HL‐A đã được xác định ở 12 thành viên của một gia đình trong đó có bốn anh em mắc bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL). Haplotype HL‐A giống nhau [Da25 (W30 + W31), HL‐A13] đã được quan sát thấy ở ba anh em bị bệnh đã được xét nghiệm.Trường hợp này, cùng với trường hợp của một gia đình tương tự được Schweitzer và cộng sự (1973) nghiên cứu, trong đó ...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu lympho mạn tính #HL‐A #haplotype #kháng nguyên #di truyền
Đánh giá nhu cầu sử dụng y học cổ truyền điều trị bệnh lý cơ xương khớp tại huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh năm 2019
Tạp chí Y Dược cổ truyền Việt Nam - Tập 34 Số 1 - Trang 30-34 - 2021
Mục tiêu: Mô tả thực trạng bệnh cơ xương khớp tại huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh năm 2019. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đối tượng trong nghiên cứu này là người có mắc cơ xương khớp trong cộng đồng. Phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang. Kết quả: Tỷ lệ bệnh nhân cơ xương khớp giới tính nữ gặp nhiều hơn nam. Trong đó nữ chiếm 61,5%, nam chiếm 38,5%. Phần lớn các bệnh nhân tập trung ở nhó...... hiện toàn bộ
#Bệnh cơ xương khớp #Thuận Thành #Bắc Ninh.
Yếu tố di truyền trong bệnh lý động mạch vành - vai trò của các nghiên cứu liên quan đến sinh học phân tử
Tạp chí Tim mạch học Việt Nam - - 2018
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới. Ở Việt Nam, 1/4 số người tử vong mỗi năm do mắc các vấn đề về tim mạch, trong đó bệnh lý động mạch vành (ĐMV) là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất. Về mặt lâm sàng, xơ vữa động mạch do hậu quả của sự lắng đọng cholesterol và quá trình viêm trong thành động mạch, cả hai đều được kích hoạt bởi các yếu tố nguy cơ t...... hiện toàn bộ
Tổng số: 123   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10